Có 2 kết quả:
信息系統 xìn xī xì tǒng ㄒㄧㄣˋ ㄒㄧ ㄒㄧˋ ㄊㄨㄥˇ • 信息系统 xìn xī xì tǒng ㄒㄧㄣˋ ㄒㄧ ㄒㄧˋ ㄊㄨㄥˇ
xìn xī xì tǒng ㄒㄧㄣˋ ㄒㄧ ㄒㄧˋ ㄊㄨㄥˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
information system
Bình luận 0
xìn xī xì tǒng ㄒㄧㄣˋ ㄒㄧ ㄒㄧˋ ㄊㄨㄥˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
information system
Bình luận 0